Vị trí và cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu là một trong những kiến thức rất cơ bản mà ai ai khi học tiếng Anh đều phải nắm chắc. Đây là một kiến thức không khó, nhưng dễ quên. Tuy nhiên, Ebomb nghĩ rằng các bạn chỉ cần đọc bài viết này thì sẽ nắm rất chắc về tính từ sở hữu đấy!

A. Tính từ sở hữu là gì?

Định nghĩa Tính từ sở hữu : Là một từ đứng trước danh từ, có chức năng chỉ rõ danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai/ cái gì. Nó có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ

Quan hệ giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

I

My

You

Your

We

Our

He

His

She

Her

It

Its

They

Their

 

Ví dụ:

  • My brother (Anh trai của tôi)
  • His company (công ty của anh ấy)
  • Our class (lớp học của chúng tôi)
  • Your new car (chiếc ô tô mới của bạn).

B. Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu được dùng để xác định một người hay vật thuộc về một ai/ cái gì.

Cấu trúc: Tính từ sở hữu + Danh từ


Ví dụ:

  • My car has been bought for more than  seven years. (Chiếc ô tô của tôi đã được mua hơn 7 năm rồi)

► Trong một số trường hợp, tính từ sở hữu mang nghĩa là “của”.

  • Peter visits his grandparents every weekends. (Peter thăm ông bà của cậu ấy hàng tuần.)

► Tính từ sở hữu phụ thuộc vào chủ sở hữu người/ vật đó mà không bị thay đổi theo số lượng (số ít - số nhiều)

  • His friend has studied abroad. (Một người bạn của anh ấy đã đi du học)

► Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Việt.

Ví dụ khác:

  • I have just lost my keys. (Tôi vừa làm mất chìa khóa
  • My father put on his coat and left the house (Bố tôi mặc áo khoác và ra khỏi nhà).
  • She has had her hair cut (Cô ấy đi cắt tóc )
  • They take their children to school every morning. (Họ đưa con đến trường vào buổi sáng).

⇒ Chúng ta có thể dịch tắt như vậy, vì tiếng Việt không cần phải dịch rõ ràng quá về quan hệ sở hữu. Bởi vì tiếng Việt hay nói: "Bố tôi", thay vì "bố của tôi)...

Tính từ sở hữu

Lưu ý: Trong một số thành ngữ tiếng Anh, có thể dùng mạo từ xác định thay thế cho tính từ sở hữu.

  • I have a cold in the head: Tôi bị cảm.

  • She was shot in the leg: Cô ta bị bắn vào chân.

C. Bài tập áp dụng tính từ sở hữu

  1. This is_____ 1 (my/1) book and that is (your/ you) book.
  2. Music is______ (I/ my) favourite subject.
  3. _________ (I/ My) want to be a teacher and___ (my/ me) sister wants to be a doctor.
  4. Mai likes English but (her/ she) brother doesn’t.
  5. (Nam and Lan’s teacher/ Nam and Lan teacher) is very nice and fiendly.
  6. Hoa’s pencil case ___  (is/ are) blue. (Her/ She) fiends’ pencil cases are violet.
  7. (Those student’s school bags/ Those students’ school bags) are very heavy.
  8. What is______ (your/ you) father’s job?
  9. _______ (He/ His) is an engineer.
  10. How old______ (are/ is)_____ (your/ you) sister?
  11. _______ (She/ Her) is ten years old
  12. _______ (The women’s bilces/ The womens’ bikes) are new but_______ (the mens’ bikes/ the men’s bikes) are old.

Comment cho đội ngũ Ebomb nếu như bạn cần lời giải nhé!

Đại từ sở hữu là một kiến thức rất dễ hiểu nhưng cũng dễ nhầm lẫn. Chính vì thế hãy nắm vững những kiến thức cơ bản này trong tiếng Anh nhé. 

Chúc các bạn học tốt!

_________________________________

Tham khảo thêm:

PHÓ TỪ TRONG TIẾNG ANH

DỘNG TỪ TO BE TRONG TIẾNG ANH

__________________________________

Tham khảo ngay các KHÓA HỌC NGỮ PHÁP của Ebomb.

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận